Từ điển Thiều Chửu
軌 - quỹ
① Cái vết bánh xe chỗ trục hai bánh xe cách nhau. Ðường sắt xe hoả, xe điện chạy gọi là thiết quỹ 鐵軌 hay quỹ đạo 軌道. ||② Con đường, các sao hành tinh đi xung quanh mặt trời gọi là quỹ đạo 軌道. ||③ Phép tắc. Không tuân theo phép tắc gọi là bất quỹ 不軌. Kẻ mưu làm loạn gọi là mưu vi bất quỹ 謀為不軌.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
軌 - quỹ
Vết bánh xe đi — Đầu trục bánh xe — Đường đi của các hành tinh. Tức quỹ đạo – Phép tắc — Noi theo. Tuân giữ.


高軌 - cao quỹ || 軌道 - quỹ đạo || 軌度 - quỹ độ || 軌模 - quỹ mô || 軌則 - quỹ tắc || 齒軌 - xỉ quỹ || 出軌 - xuất quỹ || 出軌入神 - xuất quỷ nhập thần ||